Xe nâng hàng trung quốc mà chúng tôi lựa chọn phân phối độc quyền tại Việt nam đó là thương hiệu xe nâng hàng heli. Xe nâng Heli động cơ xinchai giá rẻ, ổn định , hiệu suất hoạt động và độ cậy cây cao nhất trong các dòng xe nâng xuất xứ Trung Quốc.
Mua xe nâng heli trung quốc chính là thương hiệu xe nâng hàng số 1 tại Trung quốc trong 25 năm liên tiếp.
Xe nâng động cơ Xinchai chất lượng tốt nhất trên thị trường.
- Xe nâng hàng Heli là sản phẩm xe nâng trung quốc bán ra nhiều nhất trên thị trường.
- Sản phẩm xe nâng heli giá rẻ và chất lượng tốt nhất khi so sánh với các thương hiệu xe nâng trung quốc khác.
Xe nâng heli trung quốc đa dạng chủng loại khác nhau.
Xe nâng chạy dầu (Động cơ Isuzu, Xinchai,Cummin...).
Xe nâng chạy điện (ắc quy farm, ắc quy Trung quốc..).
Xe nâng chạy ga, xe nâng container...
Thông số kỹ thuật chi tiết xe nâng heli 1.5 tấn.
|
||
Nhà sản xuất |
|
ANHUI HELI CO.,LTD |
Model |
|
CPCD15 |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
Kiểu hoạt động |
|
Ngồi lái |
Số di chuyển |
|
Số Tự Động |
Tải trọng nâng |
kg |
1500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Loại lốp |
|
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
Số bánh xe (Trước/ sau) |
|
2/2 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
150 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2000 |
Chiều cao cơ sở |
mm |
2070 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
mm |
3442 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2522 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1150 |
Khoảng cách trục bánh xe |
mm |
1600 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
110 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2170 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2200 |
Góc nghiêng cột nâng |
Độ |
6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
mm |
920 x 100 x 45 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
km/h |
17/ 19 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
mm/s |
530/ 550 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
mm/s |
450/ 550 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
% |
20/ 25 |
Điện năng sử dụng |
V/Ah |
12/ 80 |
Cỡ lốp trước |
|
7.00- 12- 12PR |
Cỡ lốp sau |
|
6.00-9-10PR |
Tự trọng |
kg |
2660 |
Model động cơ |
|
XINCHAI A490BPG |
Công suất/ Vòng quay |
Kw/rpm |
36.8/ 2650 |
Dung tích buồng đốt |
L |
2.54 |
Bình chứa nhiên liệu |
L |
60 |